Cisco C1000-24T-4G-L | Thiết bị chuyển mạch 24 cổng Gigabit, 4 cổng Uplinks 1G SFP

14.500.000 

icon khuyến mãi Mua online nhận ngay ưu đãi

icon bảo hành wifistoreTình trạng: mới 100%, Phụ kiện: Adapter

Bảo hành: 24 tháng đổi phần cứng

icon khuyến mãiFree ship: Khi thanh toán trước đơn hàng.

Thông tin liên hệ

Cisco C1000-24T-4G-L  là một thiết bị chuyển mạch Ethernet của thuộc dòng sản phẩm switch cisco 1000 series. Đây là Switch có hiệu suất chuyển mạch cao và nhiều tính năng hiện đại nhưng có giá rẻ hơn dòng Switch 2960X, dành cho các mạng doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Thiết bị này cung cấp 24 cổng 10/100/1000BASE-T và 4 cổng 1G SFP cho khả năng mở rộng và tùy biến mạng, Với thiết kế không quạt có thể được triển khai ngay tại nơi làm việc mà không gây ra tiếng ồn tới môi trường xung quanh.

Tính năng chính Cisco C1000-24T-4G-L

  • Tính năng VLAN: Thiết bị hỗ trợ các loại VLAN như VLAN dựa trên cổng, VLAN dựa trên MAC và VLAN dựa trên giao thức.
  • Tính năng QoS: C1000-24T-4G-L cung cấp các tính năng QoS như Class of Service (CoS), DiffServ (DSCP) và giới hạn băng thông.
  • Tính năng Spanning Tree Protocol (STP): C1000-24T-4G-L hỗ trợ các giao thức STP như Spanning Tree Protocol (STP), Rapid Spanning Tree Protocol (RSTP) và Multiple Spanning Tree Protocol (MSTP).
  • Tính năng Link Aggregation Control Protocol (LACP): Thiết bị hỗ trợ các giao thức bundling Link Aggregation Control Protocol (LACP) và Static Link Aggregation.
  • Tính năng DHCP: C1000-24T-4G-L hỗ trợ DHCP để cấu hình địa chỉ IP tự động cho các thiết bị trong mạng.
  • Tính năng bảo mật: Thiết bị hỗ trợ các tính năng bảo mật như Access Control List (ACL), Port Security, Secure Shell (SSH) và Simple Network Management Protocol Version 3 (SNMPv3).
  • Tính năng quản lý mạng: C1000-24T-4G-L cung cấp các tính năng quản lý mạng như Simple Network Management Protocol (SNMP), Remote Monitoring (RMON) và syslog.
  • Tính năng quản lý đám mây: Thiết bị hỗ trợ Cisco FindIT Network Manager để quản lý đám mây.

Thông số kĩ thuật của Cisco C1000-24T-4G-L

  • 24x 10/100/1000 Ethernet ports, 4x 1G SFP uplinks
  • 1x RJ-45 Ethernet
  • 1x USB-A port for storage and Bluetooth console
  • CPU: ARM v7 800 MHz
  • DRAM: 512 MB
  • Flash memory: 256 MB
  • Forwarding bandwidth: 28Gbps
  • Switching bandwidth: 56Gbps
  • Forwarding rate (64‑byte L3 packets): 41.67 Mpps
  • Unicast MAC addresses: 16K
  • IPv4 unicast direct routes: 542
  • IPv4 unicast indirect routes: 256
  • IPv6 unicast direct routes: 414
  • IPv6 unicast indirect routes: 128
  • IPv4 multicast routes and IGMP groups: 1024
  • IPv6 multicast groups: 1024
  • IPv4/MAC security ACEs: 600
  • IPv6 security ACEs: 600
  • Maximum active VLANs: 256
  • VLAN IDs available :4094
  • Maximum STP instances: 64
  • Maximum SPAN sessions: 4
  • MTU-L3 packet: 9198 bytes
  • Jumbo Ethernet frame: 10,240 bytes
  • Thông số kĩ thuật của nhà sản xuất xem tại: https://www.cisco.com/c/en/us/products/collateral/routers/catalyst-8300-series-edge-platforms/datasheet-c78-744088.html

Tham khảo các thiết bị Router chịu tải khác tại đây: https://thicongdiennhe.net/danh-muc-san-pham/mang-lan/chiu-tai/hang-khac/

Lưu ý

  • Trong hệ thống nên thiết lập 1 router tổng để tránh xung đột IP cấp phát, gây treo hệ thống mà không rõ nguyên nhân
  • Số lượng user mà Router chịu tải bao gồm tất cả những thiết bị kết nối WiFi không dây và mạng Lan
  •  Hạn chế việc lắp đặt các thiết bị nối tiếp, tối ưu nhất là từng thiết bị thu phát kết nối về router tổng

Thông số kỹ thuật

Hãng modelCisco C1000-24T-4G-L
Cổng kết nối24x 10/100/1000 Ethernet ports, 4x 1G SFP uplinks, 1x RJ-45 Ethernet, 1x USB-A port for storage and Bluetooth console
Phần cứngCPU: ARM v7 800 MHz, DRAM: 512 MB, Flash memory: 256 MB
Thông lượngForwarding bandwidth: 28Gbps Switching bandwidth: 56Gbps
Chuyên dụng cho các dịch vụ được tăng tốc, bảo mật nhiều lớp, tính linh hoạt của cloud và edge intelligence để tăng tốc hành trình của bạn lên cloud
Tính năngĐịnh tuyến IP, IPSec, QoS (Chất lượng dịch vụ), Firewall, NAT (Dịch địa chỉ mạng), NBAR (Nhận dạng ứng dụng dựa trên mạng), NetFlow FNF (NetFlow linh hoạt)
Quản lýCài đặt qua trình duyệt
Bảo mậtTường lửa: cung cấp bảo mật cho mạng bằng cách chặn các kết nối mạng không mong muốn hoặc vi phạm.
Mở rộngIPv4 và IPv6
Nguồn điệnInput: 110 to 220V AC, 50 to 60 Hz, 0.20A to 0.33A
Kích thước17.48 x 9.45 x 1.73
Trọng lượng2.63kg
Đóng góiCisco C1000-24T-4G-L, Universal Power Supply, Network Cable, Quick Installation Guide

Giải pháp