Cisco CBS350-24XT-EU | Switch chia mạng 20 x 10G copper, 4 x 10G copper/SFP+ combo

69.250.000 

icon khuyến mãi Mua online nhận ngay ưu đãi

icon bảo hành wifistoreTình trạng: mới 100%, Phụ kiện: Adapter

Bảo hành: 24 tháng đổi phần cứng

icon khuyến mãiFree ship: Khi thanh toán trước đơn hàng.

Thông tin liên hệ

Cisco business CBS350-24XT-EU là dòng switch quang giá cả phải chăng nhất của Cisco, hỗ trợ 20 cổng quang SFP+ 10G và 4 cổng combo 10G copper/SFP+, với tốc độ chuyển mạch của switch là 480Gbps. Đảm bảo việc truy cập internet tốc độ cao cho mạng doanh nghiệp, khoảng cách kết nối từ trên 100m, tùy thuộc vào loại module quang sử dụng.

Thiết bị switch Cisco CBS350-24XT-EU cung cấp sự kết hợp lý tưởng giữa khả năng chi trả và hiệu quả cho văn phòng nhỏ, đồng thời giúp bạn tạo ra hiệu suất lao động hiệu quả hơn, được kết nối tốt hơn.

Cisco CBS350-24XT-EU rất dễ triển khai và cấu hình, cho phép bạn tận dụng các dịch vụ mạng được quản lý mà doanh nghiệp của bạn cần.

Cisco CBS350-24XT-EU | Switch chia mạng 20 x 10G copper, 4 x 10G copper/SFP+ combo

Cisco CBS350-24XT-EU | Switch chia mạng 20 x 10G copper, 4 x 10G copper/SFP+ combo

Tính năng chính Cisco CBS350-24XT-EU

  • Hỗ trợ 20 cổng copper 10G
  • 4 cổng 10G copper/SFP+ combo, 1 cổng GE OOB management
  • Switching capacity: 480Gbps.
  • Tỷ lệ chuyển tiếp: 240mpps
  • Bảng địa chỉ MAC:16K addresses
  • Packet Buffer: 3MB
  • Flash: 256M
  • CPU: 800 MHz ARM, DRAM: 512 MB
  • Tính năng Layer 2 Switching: • Spanning Tree Protocol (STP) • Port grouping/Link Aggregation Control Protocol (LACP) • VLAN • Voice VLAN • Multicast TV VLAN • VLAN Translation • Q-in-Q • Selective Q-in-Q • Generic VLAN Registration Protocol (GVRP)/Generic Attribute Registration Protocol (GARP) • Unidirectional Link Detection (UDLD) ,….
  • Tính năng Layer 3: • IPv4 routing • IPv6 routing • Layer 3 Interface • Classless Interdomain Routing (CIDR) • RIP v2 • Policy-Based Routing (PBR) • DHCP Server • DHCP relay at Layer 3 • User Datagram Protocol (UDP) relay • Stacking …
  • Tính năng Bảo mật: • Secure Shell (SSH) Protocol • Secure Sockets Layer (SSL) • IEEE 802.1X (Authenticator role) • IEEE 802.1X supplicant • Web-based authentication • STP Bridge Protocol Data Unit (BPDU) Guard • STP Root Guard • STP loopback guard…
  • Tính năng QoS (Quality of Service): • Priority levels • Scheduling • Class of service • Rate limiting • Congestion avoidance • iSCSI traffic optimization
  • Tính năng quản lý: • Cisco Business Dashboard • Cisco Business mobile app • Cisco Network Plug and Play (PnP) agent • Web user interface • SNMP • Standard Management Information Bases (MIBs) • Private MIBs • Remote Monitoring (RMON) …
  • Thông số đầy đủ file datasheet từ hãng sản xuất xem tại đây: https://www.cisco.com/c/en/us/products/collateral/switches/business-350-series-managed-switches/datasheet-c78-744156.html#Productspecifications

Cisco CBS350-24XT-EU | Switch chia mạng 20 x 10G copper, 4 x 10G copper/SFP+ combo

Tham khảo thêm các Switch khác tại đây: https://wifistore.vn/danh-muc-san-pham/quan-ly/switch/managed/

Lắp đặt thiết bị

Viễn thông Cường An xin chia sẻ những lưu ý đã tổng hợp được trong quá trình thi công switch Cisco CBS350-24XT-EU, cho nhiều hệ thống với quy mô khác nhau:

  • Hệ thống càng sử dụng ít Switch tính ổn định càng cao.
  • Trong 1 hệ thống nên dùng toàn bộ Switch có cùng băng thông của cổng truyền dẫn.
  • Ngắt toàn bộ điện các thiết bị đầu cuối trước khi kết nối.
  • Xác định tín hiệu nguồn vào và ra của switch để tối ưu hiệu suất cổng Uplink.
  • Kiểm tra chất lượng cáp dẫn tín hiệu, tránh hiện tượng suy hao băng thông.

Thông số kỹ thuật

Hãng modelCisco CBS350-24XT-EU
Cổng kết nối20 cổng 10G copper, 4 cổng 10G copper/SFP+ combo, 1 cổng GE OOB management
Phần cứngPacket Buffer: 3MB, Flash: 256M CPU: 800 MHz ARM, DRAM: 512 MB
Thông lượngChuyển đổi công suất: 480Gbps. Tỷ lệ chuyển tiếp: 240 mpps
Chuyên dụng Phù hợp với mô hình gia đình, ký túc xá, văn phòng quy mô nhỏ và vừa, hay các hệ thống CCTV
Tính năngChuyển gói tin và cung cấp nguồn cho các thiết bị mạng
Quản lýCisco Business Dashboard, Cisco Business mobile app, Cisco Network Plug and Play (PnP) agent, ...
Hoạt độngTính năng Layer 2 Switching và Layer 3
Bảo mậtACLs Support for up to 512 rules, Port security, IEEE 802.1X (Authenticator role),..
Mở rộngQuality of Service (QoS): Priority levels, Scheduling, Class of service, Rate limiting, Congestion avoidance, iSCSI traffic optimization
Nguồn điệnSystem power consumption: 110V=124.1W 220V=124.5W
Kích thước440 x 350 x 44 mm (17.3 x 13.78 x 1.73 in)
Trọng lượng5.1 kg (11.2 lb)
Đóng góiSwitch, Nguồn điện, Hướng dẫn sử dụng và lắp đặt

Giải pháp